Có 4 kết quả:
大勝 dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ • 大圣 dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ • 大聖 dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ • 大胜 dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat decisively
(2) to win decisively
(3) great victory
(4) triumph
(2) to win decisively
(3) great victory
(4) triumph
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great sage
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great sage
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat decisively
(2) to win decisively
(3) great victory
(4) triumph
(2) to win decisively
(3) great victory
(4) triumph
Bình luận 0